1. Ví dụ minh hoạ: Xác định nghĩa của từ trong đoạn trích
Ví dụ 1:
Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
Sự biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại đang phải đối mặt. Hiện tượng này không chỉ làm thay đổi nhiệt độ trung bình của Trái Đất mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả nghiêm trọng như nước biển dâng, thời tiết cực đoan và sự suy giảm đa dạng sinh học. Theo các nhà khoa học, nguyên nhân chính của hiện tượng này là do con người, đặc biệt là hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt. Những hoạt động này làm gia tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển, dẫn đến hiệu ứng nhà kính và khiến Trái Đất nóng lên.
Hậu quả của biến đổi khí hậu đã được ghi nhận trên toàn cầu. Các sông băng đang tan chảy với tốc độ nhanh chưa từng có, làm tăng nguy cơ lũ lụt ở nhiều vùng trũng. Trong khi đó, hạn hán kéo dài khiến hàng triệu người dân ở các nước đang phát triển phải đối mặt với nguy cơ thiếu nước sạch và mất mùa. Các chuyên gia cảnh báo rằng nếu không có những biện pháp mạnh mẽ để giảm phát thải khí nhà kính, hệ sinh thái tự nhiên có thể bị hủy hoại nghiêm trọng, đe dọa đến sự sống của nhiều loài sinh vật, trong đó có cả con người.
Từ "hủy hoại" trong đoạn trích gần nghĩa nhất với từ nào?
Lời giải:
1. Giải nghĩa từ "hủy hoại" trong văn bản: Trong đoạn trích, từ "hủy hoại" được sử dụng để mô tả sự tàn phá nghiêm trọng của hệ sinh thái do biến đổi khí hậu. Nó không chỉ đơn thuần làm suy yếu mà có thể gây tổn hại không thể phục hồi.
2. Tìm từ gần nghĩa nhất
- "Hư hại" chỉ tổn thất nhẹ hoặc có thể khắc phục, không phù hợp với mức độ nghiêm trọng trong đoạn văn.
- "Suy yếu" thể hiện sự giảm dần về mức độ, chưa đủ để mô tả hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
- "Biến mất" chỉ sự mất đi hoàn toàn, trong khi "hủy hoại" mang ý nghĩa phá hủy lớn nhưng chưa hẳn mất hoàn toàn.
- "Tàn phá" là từ phù hợp nhất vì diễn tả sự phá hủy mạnh mẽ và khó phục hồi của hệ sinh thái.
Ví dụ 2:
Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
Trong lịch sử nhân loại, các nền văn minh lớn trên thế giới đều hình thành và phát triển nhờ vào những điều kiện tự nhiên thuận lợi, đặc biệt là nguồn nước dồi dào từ các con sông lớn. Những vùng đất ven sông như Lưỡng Hà, Ai Cập, Ấn Độ và Trung Hoa cổ đại đều là cái nôi của những nền văn minh rực rỡ, nơi con người phát triển nông nghiệp, giao thương và xây dựng các thành phố đầu tiên. Tuy nhiên, sự suy tàn của một nền văn minh có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh và sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
Một trong những ví dụ điển hình về sự suy tàn của một nền văn minh là Đế chế Maya ở Trung Mỹ. Trước khi sụp đổ vào khoảng thế kỷ IX, Maya từng có một nền văn minh phát triển rực rỡ với hệ thống chữ viết, thiên văn học và kiến trúc tiên tiến. Tuy nhiên, những đợt hạn hán kéo dài cùng với xung đột nội bộ và sức ép từ các thế lực bên ngoài đã khiến đế chế này dần suy yếu và cuối cùng bị bỏ hoang. Sự suy tàn của một nền văn minh không xảy ra đột ngột mà thường kéo dài qua nhiều thế kỷ, với những dấu hiệu như sụt giảm dân số, mất kiểm soát lãnh thổ và sự thoái trào của các thành tựu văn hóa, khoa học.
Từ "suy tàn" trong đoạn trích gần nghĩa nhất với từ nào?
Lời giải:
1. Giải nghĩa từ "suy tàn" trong văn bản: "Suy tàn" được sử dụng để mô tả quá trình một nền văn minh dần dần mất đi sức mạnh, sự hưng thịnh và cuối cùng đi đến chấm dứt.
2. Tìm từ gần nghĩa nhất:
- "Biến mất" mang nghĩa mất hoàn toàn, trong khi "suy tàn" diễn ra từ từ, không đột ngột.
- "Sụp đổ" chỉ sự kết thúc đột ngột, thường do tác động mạnh, không phản ánh chính xác quá trình dài của sự suy tàn.
- "Giảm sút" chỉ sự suy yếu nhưng chưa đến mức kết thúc hoàn toàn.
- "Lụi tàn" có ý nghĩa gần nhất vì diễn tả sự suy yếu dần dần cho đến khi chấm dứt hoàn toàn.
2. Luyện tập củng cố: Xác định nghĩa của từ trong đoạn trích
Học đi đôi với hành, luyện tập hàng ngày để trở nên thông thái
Luyện tập ngay