1. Ví dụ minh hoạ: Ôn tập về thao tác lập luận
Ví dụ 1:
Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
“Để đối phó với căng thẳng quá mức, nhiều người thường tìm cách tự xoa dịu bản thân bằng đa dạng các cách thức, từ ăn uống, ngủ nghỉ, uống rượu hoặc mua sắm.
Tuy nhiên, các chuyên gia tài chính cảnh báo rằng việc mua sắm quá đà sẽ không giúp ích gì về lâu dài. Họ gọi hành vi này là “chi tiêu khi tuyệt vọng” (doom spending) và xuất hiện khi con người cảm thấy cần được xoa dịu nhờ mua sắm.
Theo khảo sát từ công ty tài chính cá nhân của Mỹ Credit Karma vào tháng 10, hơn 1/4 số người Mỹ thừa nhận đã “chi tiêu khi tuyệt vọng” do lo ngại về lạm phát, chi phí sinh hoạt, tình hình quốc tế và bầu cử. 37% gen Z và 39% thế hệ Millennials cho biết họ đã rơi vào tình trạng này.
Điều này đặc biệt đáng lo ngại, bởi theo báo cáo năm nay của công ty dịch vụ tài chính tiêu dùng Bankrate, 1/3 người Mỹ không có khoản tiết kiệm ngắn hạn. 38% gen Z và Millennials tin rằng việc xây dựng tài sản tài chính ngày nay khó khăn hơn so với thời cha mẹ họ do tình hình kinh tế.”
(Theo Hà Đào - Báo Tuổi Trẻ, Chi tiêu 'khi tuyệt vọng' coi chừng dẫn đến... 'tuyệt vọng’)
Thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn trích là gì?
Lời giải:
Thao tác lập luận chính trong đoạn trích là phân tích, vì tác giả đã chia nhỏ hiện tượng “chi tiêu khi tuyệt vọng” để làm rõ bản chất, nguyên nhân và hậu quả của nó.
+ Tác giả giải thích hành vi này xuất hiện từ cảm giác căng thẳng cần được xoa dịu thông qua mua sắm.
+ Đồng thời, sử dụng số liệu từ các khảo sát để làm sáng tỏ mức độ phổ biến của hiện tượng này ở các nhóm tuổi khác nhau, đặc biệt là thế hệ Gen Z và Millennials.
+ Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh mối lo ngại khi nhiều người không có khoản tiết kiệm ngắn hạn, dẫn đến nguy cơ tài chính nghiêm trọng hơn.
→ Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tác động của hiện tượng, nên phân tích là thao tác lập luận chính.
Ví dụ 2:
Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
“Tôi có đọc bài phỏng vấn Ngô Thị Giáng Uyên, tác giả cuốn sách được nhiều bạn trẻ yêu thích “Ngón tay mình còn thơm mùi oải hương”. Trong đó cô kể rằng khi đi xin việc ở công ti Unilever, có người hỏi nếu tuyển vào không làm marketing mà làm sales thì có đồng ý không. Uyên nói có. Nhà tuyển dụng rất ngạc nhiên bởi hầu hết những người được hỏi câu này đều trả lời không. “Tại sao phỏng vấn marketing mà lại làm sales?”. Uyên trả lời: “Tại vì tôi biết, nếu làm sales một thời gian thì bộ phận marketing sẽ muốn đưa tôi qua đó, nhưng đã quá muộn vì sales không đồng ý cho tôi đi.”
Chi tiết này khiến tôi nhớ đến câu chuyện về diễn viên Trần Hiểu Húc. Khi đó cô đến xin thử vai Lâm Đại Ngọc, đạo diễn Vương Phù Lâm đã đề nghị cô đóng vai khác. Hiểu Húc lắc đầu “Tôi chính là Lâm Đại Ngọc, nếu ông để tôi đóng vai khác, khán giả sẽ nói rằng Lâm Đại Ngọc đang đóng vai một người khác.” Đâu là điều giống nhau giữa họ? Đó chính là sự tự tin. Và tôi cho rằng, họ thành công là vì họ tự tin.
Có thể bạn sẽ nói: “Họ tự tin là điều dễ hiểu. Vì họ tài năng, thông minh, xinh đẹp. Còn tôi, tôi đâu có gì để mà tự tin”. Tôi không cho là vậy. Lòng tự tin thực sự không bắt đầu từ gia thế, tài năng, dung mạo … mà nó bắt đầu từ bên trong bạn, từ sự hiểu mình. Biết mình có nghĩa là biết điều này: Dù bạn là ai thì bạn cũng luôn có trong mình những giá trị nhất định.”
(Theo Phạm Lữ Ân – Nếu biết trăm năm là hữu hạn, NXB Hội Nhà văn, 2 012)
Đoạn trích trên sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?
Lời giải:
Trong đoạn trích, tác giả đã chứng minh rằng tự tin là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công thông qua hai ví dụ cụ thể: Ngô Thị Giáng Uyên và Trần Hiểu Húc. Cả hai nhân vật này đều được miêu tả là có tự tin và điều này đã giúp họ đạt được thành công trong sự nghiệp.
2. Luyện tập củng cố: Ôn tập về thao tác lập luận
Học đi đôi với hành, luyện tập hàng ngày để trở nên thông thái
Luyện tập ngay